1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service life

service life

Kinh tế
  • niên hạn sử dụng
  • tuổi thọ (của một món đồ dùng ...)
  • tuổi thọ (của một món đồ)
Kỹ thuật
  • thời hạn phục vụ
Xây dựng
Điện
  • tuổi thọ (thiết bị)
Kỹ thuật Ô tô
  • tuổi thọ máy móc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận