1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service gauge

service gauge

Đo lường - Điều khiển
  • áp kế tạp vụ
  • áp kế tạp vụ (để sửa chữa lạnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận