Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ service entrance
service entrance
/"sə:vis"entrəns/
Danh từ
lối vào dành cho nhân viên phục vụ
Xây dựng
cửa chuyên dụng
cửa nội bộ
Điện
phần nhận điện
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận