1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service entrance

service entrance

/"sə:vis"entrəns/
Danh từ
  • lối vào dành cho nhân viên phục vụ
Xây dựng
  • cửa chuyên dụng
  • cửa nội bộ
Điện
  • phần nhận điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận