1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service charge

service charge

/"sɜ:vis t∫a:dʒ]
Danh từ
  • lệ phí phục vụ, tiền puộc boa (trong nhà hàng)
Kinh tế
  • phí dịch vụ
  • phí dịch vụ chung
  • phí làm hàng
  • phí nhờ vay tiền
  • phí phục vu
  • phí phục vụ
  • phí thủ tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận