Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ service charge
service charge
/"sɜ:vis t∫a:dʒ]
Danh từ
lệ phí phục vụ, tiền puộc boa (trong nhà hàng)
Kinh tế
phí dịch vụ
phí dịch vụ chung
phí làm hàng
phí nhờ vay tiền
phí phục vu
phí phục vụ
phí thủ tục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận