1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service area

service area

/"sə:vis"eəriə/
Danh từ
  • khu vực xung quanh đài phát thanh
Kỹ thuật
  • vùng dịch vụ
  • vùng phục vụ
Xây dựng
  • khu dịch vụ
Điện
  • vùng phát tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận