1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service abbreviation

service abbreviation

Điện tử - Viễn thông
  • sự viết gọn điều lệ
  • sự viết gọn nội quy
  • sự viết gọn thể lệ
  • sự viết tắt điều lệ
  • sự viết tắt nội quy
  • sự viết tắt thể lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận