1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ servery

servery

/"sə:vəri/
Danh từ
  • kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
  • buồng để thức ăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận