1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ server

server

/sə:v/
Danh từ
  • người hầu; người hầu bàn
  • khay bưng thức ăn
  • người phụ lễ
  • thể thao người giao bóng (quần vợt...)
Kỹ thuật
  • nhân viên công vụ
  • máy chủ
  • máy tính chủ
Điện tử - Viễn thông
  • bộ trợ giúp
Toán - Tin
  • chương trình dịch vụ
  • máy phục vụ
  • máy tính phục vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận