1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ servant-maid

servant-maid

/"sə:vəntgə:l/ (servant-maid) /"sə:vəntmeid/
  • maid)
Danh từ
  • người hầu gái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận