Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serrulate
serrulate
/"seruleit/ (serrulated) /"seruleitid/
Tính từ
có răng cưa nhỏ
Thảo luận
Thảo luận