1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serried

serried

/"serid/
Tính từ
  • đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận