Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serried
serried
/"serid/
Tính từ
đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)
Thảo luận
Thảo luận