1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serration

serration

/se"reiʃn/
Danh từ
  • đường răng cưa
  • sự khía thành răng cưa
Kỹ thuật
  • đường răng cưa
  • hình khía răng cưa
  • răng
  • sự khía rãnh
  • vấu
Cơ khí - Công trình
  • mối ghép răng nhỏ
  • răng nhỏ
Y học
  • răng, vấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận