Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serrated
serrated
/"serit/ (serrated) /se"reitid/
Tính từ
sinh vật học
có răng cưa
Kỹ thuật
có khía
được cắt khấc
được cắt nấc
được cắt rãnh
hình răng cưa
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận