1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serpentine

serpentine

/"sə:pəntain/
Tính từ
  • rắn; hình rắn
  • quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
  • thâm độc, nham hiểm
  • uyên thâm
Danh từ
Nội động từ
  • bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc
Kỹ thuật
  • ống ruột gà
  • ống xoắn
Toán - Tin
  • đường hình rắn
Hóa học - Vật liệu
  • secpentin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận