1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serpentiform

serpentiform

/"sə:pəntifɔ:m/
Tính từ
  • hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận