Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serous membrane
serous membrane
/"siərəs membrein]
Danh từ
màng huyết thanh
Thảo luận
Thảo luận