1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serous

serous

/"siərəs/
Tính từ
  • huyết thanh; giống huyết thanh
  • như nước sữa
Y học
  • thuộc huyết thanh, như huyết thanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận