Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serous
serous
/"siərəs/
Tính từ
huyết thanh; giống huyết thanh
như nước sữa
Y học
thuộc huyết thanh, như huyết thanh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận