1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serotherapy

serotherapy

/,siərou"θerəpi/
Danh từ
  • y học phép chữa bằng huyết thanh
Y học
  • huyết thanh liệu pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận