1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seropurulent

seropurulent

Tính từ
  • có huyết thanh lẫn với mủ
Kỹ thuật
  • thanh dịch mủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận