1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serology

serology

/si"rɔlədʤi/
Danh từ
  • huyết thanh học, khoa huyết thanh
Y học
  • huyết thanh học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận