Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sermonize
sermonize
/"sə:mənaiz/
Động từ
giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
khiển trách, quở mắng, lên lớp
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận