1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sermonize

sermonize

/"sə:mənaiz/
Động từ
  • giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
  • khiển trách, quở mắng, lên lớp nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận