Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ series winding
series winding
Kỹ thuật
cách quấn gợn sóng
Toán - Tin
cách quấn dợn sóng
Điện
cuộn dây nối tiếp
cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
sự quấn dây nối tiếp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận