1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sericiculture

sericiculture

/"serikʌltʃə/ (sericiculture) /"serisikʌltʃə/
Danh từ
  • nghề nuôi tằm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận