1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seriate

seriate

/"siəriit/
Tính từ
  • được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự["siərieit]
Động từ
  • sắp xếp theo thứ tự liên tiếp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận