Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seriate
seriate
/"siəriit/
Tính từ
được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự["siərieit]
Động từ
sắp xếp theo thứ tự liên tiếp
Thảo luận
Thảo luận