Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serial operation
serial operation
Toán - Tin
hoạt động nối tiếp
hoạt động tuần tự
sự hoạt động tuần tự
sự thao tác tuần tự
thao tác liên tục
thao tác nối tiếp
thao tác tuần tự
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận