Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serial device
serial device
Toán - Tin
thiết bị (thực hiện chức năng) tuần tự
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận