1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serial access

serial access

Kỹ thuật
  • truy cập tuần tự
Điện tử - Viễn thông
  • đầu vào thứ tự
  • đầu vào tuần trình tự
Xây dựng
  • sự tiếp cận (theo) trình tự
Toán - Tin
  • sự truy nhập nối tiếp
  • sự truy nhập tuần tự
  • truy cập nối tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận