Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sergette
sergette
/sə:"dʤet/
Danh từ
vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng
Thảo luận
Thảo luận