1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sergette

sergette

/sə:"dʤet/
Danh từ
  • vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận