Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serfhood
serfhood
/"sə:fidʤ/ (serfdom) /"sə:fdəm/ (serfhood) /"sə:fhud/
Danh từ
thân phận nông nô
giai cấp nông nô
Thảo luận
Thảo luận