1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serfdom

serfdom

/"sə:fidʤ/ (serfdom) /"sə:fdəm/ (serfhood) /"sə:fhud/
Danh từ
  • thân phận nông nô
  • giai cấp nông nô
Kinh tế
  • chế độ nông nô
  • thân phận nông nô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận