1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serf

serf

/"sə:f/
Danh từ
  • nông nô
  • người bị áp bức bóc lột
  • thân trâu ngựa nghĩa bóng
Kinh tế
  • người bị áp bức bóc lột
  • người nông nô
  • nông nô
Kỹ thuật
  • nông nô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận