1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serenify

serenify

Động từ
  • làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh
Nội động từ
  • thung dung; trầm tỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận