1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serenader

serenader

/,seri"neid/
Danh từ
  • người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận