1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serein

serein

/sə"ræɳ/
Danh từ
  • mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận