Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sere
sere
/siə/
Danh từ
cái hãm cò súng
Tính từ
(như) sear
Thảo luận
Thảo luận