Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seraskier
seraskier
/,serəs"kiə/
Danh từ
tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)
Thảo luận
Thảo luận