1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seraskier

seraskier

/,serəs"kiə/
Danh từ
  • tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
  • bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận