1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serai

serai

/,kærə"vænsərai/ (serai) /se"rai/
Danh từ
  • tạm nghỉ qua sa mạc
  • khách sạn lớn, nhà trọ lớn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận