1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequin

sequin

/"si:kwin/
Danh từ
  • Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)
  • sử học đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận