Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sequin
sequin
/"si:kwin/
Danh từ
Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)
sử học
đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận