1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequestrotomy

sequestrotomy

/,si:kwes"trektəmi/ (sequestrotomy) /,si:kwes"trɔtəmi/
Danh từ
  • y học thủ thuật lấy mảnh xương mục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận