1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequestrator

sequestrator

/"si:kwestreitə/
Danh từ
  • pháp lý người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời
Kinh tế
  • người quản lý tài sản bị tịch biên
  • người sai áp
  • người thi hành lệnh tịch biên
  • người tịch biên
  • người tịch thu tài sản tạm thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận