Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sequestrator
sequestrator
/"si:kwestreitə/
Danh từ
pháp lý
người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời
Kinh tế
người quản lý tài sản bị tịch biên
người sai áp
người thi hành lệnh tịch biên
người tịch biên
người tịch thu tài sản tạm thời
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận