sequestration
/,si:kwes"treiʃn/
Danh từ
- sự để riêng ra, sự cô lập
- sự ở ẩn, sự ẩn cư
- pháp lý sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Kinh tế
- nhờ giữ
- sai áp
- sự gửi giữ
- sự phá sản
- sự tạm giữ
- sự tịch biên
- sự tịch thu (tài sản...)
- sự tịch thu tạm thời (tài sản...)
Hóa học - Vật liệu
- sự càng hóa
- sự chelat hóa
Y học
- sự tạo mảnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận