1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequestration

sequestration

/,si:kwes"treiʃn/
Danh từ
  • sự để riêng ra, sự cô lập
  • sự ở ẩn, sự ẩn cư
  • pháp lý sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Kinh tế
  • nhờ giữ
  • sai áp
  • sự gửi giữ
  • sự phá sản
  • sự tạm giữ
  • sự tịch biên
  • sự tịch thu (tài sản...)
  • sự tịch thu tạm thời (tài sản...)
Hóa học - Vật liệu
  • sự càng hóa
  • sự chelat hóa
Y học
  • sự tạo mảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận