1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequestral

sequestral

/si"kwestrəl/
Tính từ
  • y học mảnh xương mục (của một khúc xương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận