1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequential sampling

sequential sampling

Kinh tế
  • sự lấy mẫu liên tiếp
Kỹ thuật
  • sự lấy mẫu tuần tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận