Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sequent
sequent
/"si:kwənt/ (sequential) /si"kwenʃəl/
Tính từ
liên tục, liên tiếp
theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
toán học
dãy, theo dãy
sequent
analysis
:
gải tích dãy
Kỹ thuật
theo sau
tiếp sau
Toán - Tin
tiếp sau, theo sau
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận