1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequent

sequent

/"si:kwənt/ (sequential) /si"kwenʃəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • theo sau
  • tiếp sau
Toán - Tin
  • tiếp sau, theo sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận