1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequence check

sequence check

Toán - Tin
  • kiểm thứ tự
  • kiểm tra chuỗi
  • kiểm tra dãy
  • sự kiểm tra thứ tự
  • sự kiểm tra tuần tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận