1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sequacity

sequacity

/si"kwæsiti/
Danh từ
  • sự bắt chước, sự lệ thuộc
  • sự mạch lạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận