1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ septum

septum

/"septəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • màng ngăn
  • vách ngăn
Điện lạnh
  • tấm vách (ống dẫn sóng)
Điện tử - Viễn thông
  • vách ngăn (ống dẫn sóng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận