Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ septum
septum
/"septəm/
Danh từ
sinh vật học
vách, vách ngăn
Kỹ thuật
màng ngăn
vách ngăn
Điện lạnh
tấm vách (ống dẫn sóng)
Điện tử - Viễn thông
vách ngăn (ống dẫn sóng)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận