1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ septuagint

septuagint

Danh từ
  • kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng Hy lạp chấp nhận (có trước bản dịch Hy lạp trước công nguyên)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận