1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ septometer

septometer

Y học
  • cái đo vách mũi, vách mũi kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận