Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ septenate
septenate
/"septinit/
Tính từ
thực vật học
chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận